phĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phĩnh+
- Bloated, oedematous
- Phình phĩnh (láy, ý giảm)
A little bloated, a little oedematous
- Mặt phình phĩnh
A slightly bloated face
- Phình phĩnh (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phĩnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phĩnh":
phanh phềnh phệnh phình phỉnh phĩnh phính - Những từ có chứa "phĩnh":
phĩnh phĩnh bụng phình phĩnh
Lượt xem: 400