--

phỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉnh

+  

  • Blandish; coax
    • Phỉnh ai làm việc gì
      To coax someone into doing something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉnh"
Lượt xem: 348