phó bảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó bảng+
- (từ cũ) Junior doctor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó bảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó bảng":
pháo bông phệ bụng phỉ báng phó bảng - Những từ có chứa "phó bảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 722