phóng thích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng thích+ verb
- to liberate, to free, to discharge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng thích"
- Những từ có chứa "phóng thích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 636