--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc đức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc đức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc đức
+ adj
blessing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc đức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phúc đức"
:
phục chức
phục quốc
phục sức
Những từ có chứa
"phúc đức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
phúc đức
:
blessing