--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc khảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc khảo
+
(từ cũ) Check examination papers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc khảo"
Những từ có chứa
"phúc khảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
phúc khảo
:
(từ cũ) Check examination papers
+
ân cần
:
Solicitous, thoughtfullời thăm hỏi ân cầna solicitous inquiry (after someone's condition)thái độ ân cầna thoughtful attitude
+
sốt cơn
:
như sốt rét
+
rút ruột
:
Draw from the centreRút ruột một cuộn lenTo draw a yarn of wool from the centre of the ball
+
giá thành
:
Cost price