--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc lợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc lợi
+
Welfare
Quỹ phúc lợi
A welfare fund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc lợi"
Những từ có chứa
"phúc lợi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
phúc lợi
:
WelfareQuỹ phúc lợiA welfare fund