--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc trình
+ verb
to report
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc trình"
Những từ có chứa
"phúc trình"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
phúc trình
:
to report
+
sao đang
:
How can one have the heart tọĂn ở như vậy sao đangHow can one have the heart to behave like that?
+
sâu hiểm
:
Devilish