--

phĩnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phĩnh

+  

  • Bloated, oedematous
    • Phình phĩnh (láy, ý giảm)
      A little bloated, a little oedematous
    • Mặt phình phĩnh
      A slightly bloated face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phĩnh"
Lượt xem: 358