phấp phỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấp phỏng+
- Be on tenterhooks, be in anxious suspense
- Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi
To wait for the results of an examination in anxious suspense
- Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấp phỏng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấp phỏng":
phấp phỏng phập phồng - Những từ có chứa "phấp phỏng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 668