phập phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phập phồng+
- Throb, heave
- Ngực phập phồng hồi hộp
One's chest was throbbing with anxiety
- Ngực phập phồng hồi hộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập phồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập phồng":
phấp phỏng phập phồng - Những từ có chứa "phập phồng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 770