--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phịch
+ adj
thud
té nghe cái phịch
to fall with a thud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phịch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phịch"
:
phách
phếch
phích
phịch
Những từ có chứa
"phịch"
:
phục phịch
phịch
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
phịch
:
thudté nghe cái phịchto fall with a thud
+
chạch
:
Loachlươn ngắn lại chê chạch dàithe swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black
+
biệt động đội
:
Special task force
+
satin flower
:
cây cải âm
+
gravel-blind
:
gần như đui mù