hóa chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa chất+ noun
- chemiscals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóa chất":
hoá chất hóa chất - Những từ có chứa "hóa chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
compounded cyanide group chrysotherapy formalised depressor liquified dedifferentiated cytophotometric consciousness-altering drug holozoic more...
Lượt xem: 378