--

phục thù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục thù

+  

  • Revenge, avenge
    • Phục thù cho ai
      To revenge (avenge) someone
    • Nuôi chí phục thù
      To nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục thù"
Lượt xem: 554