--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phao tiêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phao tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phao tiêu
+
Buoy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phao tiêu"
Những từ có chứa
"phao tiêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buoy
buoyage
pontoneer
drogue
pontoon
consumption
digestion
annihilate
digest
sumptuary
more...
Lượt xem: 924
Từ vừa tra
+
phao tiêu
:
Buoy