gầy nhom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy nhom+
- Thin as lath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy nhom"
- Những từ có chứa "gầy nhom" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skinniness skinny caveat angular crop
Lượt xem: 605