--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiền nhiễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiền nhiễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền nhiễu
+ verb
to importune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền nhiễu"
Những từ có chứa
"phiền nhiễu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trouble
bother
vexatious
harry
harassment
fash
hassle
harass
nuisance
exercise
more...
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
phiền nhiễu
:
to importune