--

phong sương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong sương

+  

  • Wind and dew; hardships of life
    • Dầu dãi phong sương
      To be exposed tot he hardships of life, to be weather-beaten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong sương"
Lượt xem: 669