phong trào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong trào+ noun
- movement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong trào"
- Những từ có chứa "phong trào":
phong trào Phong Trào Yêu Nước - Những từ có chứa "phong trào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 701