--

phào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phào

+  

  • Like a breath
    • Gió thổi phào
      There was only a breath of wind
    • Đóm cháy phào
      The spill burned out like a breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phào"
Lượt xem: 566