--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pho
+
Set; unit
Pho sách
A set of books
Pho tượng
A statue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pho"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pho"
:
pao
pha
phà
phả
phá
phao
phào
pháo
phe
phè
more...
Những từ có chứa
"pho"
:
bán phong kiến
bình phong
cảm phong
cầu phong
dân phong
kim phong
kinh phong
nam phong
nghịch phong
nho phong
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
pho
:
Set; unitPho sáchA set of booksPho tượngA statue