phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó+ noun
- deputy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phó":
ứng phó ống phóng đối phó bình phóng bệ phóng cáo phó chỉ huy phó chuông cáo phó giao phó giải phóng more... - Những từ có chứa "phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 454