--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phác
+ verb
to sketch, to draft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phác"
:
phác
phắc
phóc
phốc
phúc
phục
phức
phước
Những từ có chứa
"phác"
:
chất phác
hồn phách
hổ phách
khí phách
nói phách
phá phách
phác
phác họa
phác tính
phác thảo
more...
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
phác
:
to sketch, to draft