phúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc+ noun
- happiness; good fortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúc":
phác phắc phóc phốc phúc phục phức phước - Những từ có chứa "phúc":
đại hồng phúc diễm phúc hạnh phúc hồng phúc phúc phúc án Phúc âm phúc âm phúc ấm phúc đáp more... - Những từ có chứa "phúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beatify beatification welfare evangelic blessing felicity beatific evangelical bless felicific more...
Lượt xem: 448