phắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phắc+
- Like a grave
- Im phắc
As silent as a grave
- Phăng phắc (láy, ý tăng)
- Im phắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phắc":
phác phắc phóc phốc phúc phục phức phước - Những từ có chứa "phắc":
im phăng phắc phắc phăng phắc - Những từ có chứa "phắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 387