--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục
+ verb
to admire ; to esteem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phục"
:
phác
phắc
phóc
phốc
phúc
phục
phức
phước
Những từ có chứa
"phục"
:
âu phục
bái phục
báo phục
bình phục
binh phục
cảm phục
chinh phục
hàng phục
hồi phục
kính phục
more...
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
phục
:
to admire ; to esteem