--

phủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ

+ verb  

  • to cover; to overlay
    • phủ đầy bụi
      to be covered with dust

+ noun  

  • palace; residence
    • phủ chủ tịch
      the presidency palace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ"
Lượt xem: 452