--

quá giang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá giang

+  

  • (xây dựng) Transversal beam
  • Get a lift, hitch-hike (Mỹ)
    • Xin quá giang
      To beg a lift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá giang"
Lượt xem: 764