quá giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá giang+
- (xây dựng) Transversal beam
- Get a lift, hitch-hike (Mỹ)
- Xin quá giang
To beg a lift
- Xin quá giang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá giang"
- Những từ có chứa "quá giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 763