quan điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quan điểm+
- point of view ; sentiment; angle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan điểm"
- Những từ có chứa "quan điểm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 725