quen thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen thuộc+
- Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance
- Người quen thuộc
An old acquaintance
- Việc quen thuộc
A familiar job
- Người quen thuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thuộc"
- Những từ có chứa "quen thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
familiar unacclimatized wont intimate familiarity inevitable acquainted habitué institution acquaint more...
Lượt xem: 655