--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quành
+ verb
to turn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quành"
:
quanh
quành
quánh
quạnh
quỳnh
quỷnh
quýnh
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
quành
:
to turn
+
pampas-grass
:
có bông bạc
+
tỏ vẻ
:
to show, to prove to be, to appear
+
tốt nghiệp
:
to graduate, graduate
+
sè sè
:
Nearly level to th ground"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside