quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quanh+ conj
- round
- chúng tôi ngồi quanh bàn
We sat down round the table
- chúng tôi ngồi quanh bàn
+ adv
- roundabout
- chối quanh
to deny in a roundabout way
- chối quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quanh":
quàn quản quán quanh quành quánh quạnh quăn quằn quắn more... - Những từ có chứa "quanh":
đổ quanh bao quanh chạy quanh chung quanh loanh quanh nói quanh quanh quanh co quanh quất quanh quẩn more... - Những từ có chứa "quanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
around prevarication tortuous encircle circumambulate environment about circle halo circuitous more...
Lượt xem: 661