--

quýnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quýnh

+  

  • Be beside oneself, be out of one's wits
    • Mừng quýnh
      To be beside oneself with joy
    • Sợ quýnh
      To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quýnh"
Lượt xem: 345