--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quánh
+ adj
to be firm; thick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quánh"
:
quanh
quành
quánh
quạnh
quỳnh
quỷnh
quýnh
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
quánh
:
to be firm; thick
+
am pe
:
Ampere
+
common apricot
:
(thực vật học) cây mơ - quả có lông tơ, màu hồng hoặc màu vàng.
+
compass point
:
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).
+
fasten
:
buộc chặt, trói chặtto fasten a parcel buộc chặt một gói