--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quánh
+ adj
to be firm; thick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quánh"
:
quanh
quành
quánh
quạnh
quỳnh
quỷnh
quýnh
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
quánh
:
to be firm; thick