--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quào
+ verb
to scratch
con mèo quào vợ tôi
The cat scratched my wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quào"
:
quào
queo
quèo
quéo
quẹo
quơ
quờ
quở
Những từ có chứa
"quào"
:
quào
quều quào
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
quào
:
to scratchcon mèo quào vợ tôiThe cat scratched my wife