phá thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá thai+ verb
- to procure abortion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá thai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá thai":
phá thai phế thải phôi thai - Những từ có chứa "phá thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 744