quẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẹo+ verb
- to turn
- quẹo tay trái
to turn to the left to distort
- bị đánh quẹo tay
to be beaten and get an arm distorted
- quẹo tay trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẹo"
Lượt xem: 507