--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét
+
to be cold
trời rét
cold weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rét"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Những từ có chứa
"rét"
:
rét
rét buốt
rét cóng
rét mướt
rét nàng Bân
rét ngọt
sốt rét
trét
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
rét
:
to be coldtrời rétcold weather
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured
+
lewis gun
:
súng liên thanh liuit
+
chỏng chơ
:
Solitary and scatteredvài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sâna few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yardxe đổ nằm chỏng chơ bên lề đườngthe overturned car lay solitary on the roadside