róc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: róc+ verb
- to bark; to peel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "róc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "róc":
rác rạc rắc rặc róc rọc rốc rộc rúc rục more... - Những từ có chứa "róc":
hiếp tróc róc róc rách tróc - Những từ có chứa "róc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exfoliation ripple brawl gurgle murmur babble purl babblement chatter warble more...
Lượt xem: 471