--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rút lui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rút lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút lui
+ verb
to stand down; to withdraw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút lui"
Những từ có chứa
"rút lui"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
unwithdrawn
recede
drain
retire
revulsion
more...
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
rút lui
:
to stand down; to withdraw
+
livener
:
người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v