--

răn đe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răn đe

+  

  • Deter
    • Lực lượng răn đe
      Deterrent forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răn đe"
Lượt xem: 436