răn đe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răn đe+
- Deter
- Lực lượng răn đe
Deterrent forces
- Lực lượng răn đe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răn đe"
- Những từ có chứa "răn đe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
warning admonish admonition admonishment admonitory commandment dehortative jaw moral decalogue more...
Lượt xem: 435