--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rưới
+ verb
to sprinkle; to souse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rưới"
:
ra oai
rã rời
rải
rái
rầu rỉ
rẽ ròi
ri
ri rỉ
ri rí
rì
more...
Những từ có chứa
"rưới"
:
rách rưới
rưới
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
rưới
:
to sprinkle; to souse
+
trừng
:
to glower, to glare at
+
spawning-season
:
mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
+
disapproval
:
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê