rượi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượi+
- Bracingly, refreshingly
- Gió mát rượi
A refreshingly cool wind
- Gió mát rượi
- Very
- Buồn rượi
Very sad
- Rười rượi (láy, ý tăng)
- Buồn rượi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượi"
Lượt xem: 294