--

rượu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu

+ noun  

  • wine; liquor; drink; alcohol
    • say rượu
      to be drunk; to be in wine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu"
Lượt xem: 393