--

rịa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rịa

+  

  • (địa phương) Covered with cracked glaze
    • Bát sứ rịa
      A china bowl covered with cracked glaze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rịa"
Lượt xem: 461