--

rối tung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối tung

+  

  • Be intricately tangled
    • Cuốn chỉ rối tung
      An intricately tangled spool of thread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối tung"
Lượt xem: 544