rối tung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối tung+
- Be intricately tangled
- Cuốn chỉ rối tung
An intricately tangled spool of thread
- Cuốn chỉ rối tung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối tung"
- Những từ có chứa "rối tung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jig burst tung-tree toss dissilient handspring hurry-scurry tung oil muddle plash more...
Lượt xem: 626