--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụt
+ verb
to withdraw; to take back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rụt"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Những từ có chứa
"rụt"
:
rụt
rụt rè
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
rụt
:
to withdraw; to take back