ra trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra trận+
- Go to the front
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra trận"
- Những từ có chứa "ra trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 644